VN520


              

戾天

Phiên âm : lì tiān.

Hán Việt : lệ thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

達到天際。《詩經.大雅.旱麓》:「鳶飛戾天, 魚躍于淵。」