VN520


              

戴笠荷鋤

Phiên âm : dài lì hè chú.

Hán Việt : đái lạp hà sừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戴著斗笠, 扛著鋤頭。指農夫。如:「炎炎夏日, 戴笠荷鋤的農夫正辛勤的在田間工作。」


Xem tất cả...