Phiên âm : dài lì hè chú.
Hán Việt : đái lạp hà sừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戴著斗笠, 扛著鋤頭。指農夫。如:「炎炎夏日, 戴笠荷鋤的農夫正辛勤的在田間工作。」