VN520


              

戴胜

Phiên âm : dài shèng.

Hán Việt : đái thắng.

Thuần Việt : chim đầu rìu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chim đầu rìu
鸟,羽毛大部为棕色,有羽冠,嘴细长而稍弯吃昆虫,对农业有益通称山和尚


Xem tất cả...