Phiên âm : dài pén wàng tiān.
Hán Việt : đái bồn vọng thiên .
Thuần Việt : đội chậu nhìn trời; hành động trái ngược với mục đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội chậu nhìn trời; hành động trái ngược với mục đích; nghĩ một đằng làm một nẻo. 頭戴盆子而想看天上. 比喻行動跟目的相反, 愿望無法.