VN520


              

戩穀

Phiên âm : jiǎn gǔ.

Hán Việt : tiển cốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.福祿。《詩經.小雅.天保》:「天保定爾, 俾爾戩穀。罄無不宜, 受天百祿。」漢.毛亨.傳:「戩, 福;穀, 祿也。」2.盡善、至善。晉.陸雲〈張二侯頌〉:「神之聽思, 俾我戩穀。」