Phiên âm : qiàng qiàng.
Hán Việt : thương thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僵硬直立的樣子。《水滸傳》第四回:「那打鐵的看見魯智深腮邊新剃暴長短鬚, 戧戧的好滲瀨人, 先有五分怕他。」