Phiên âm : qiāng zéi.
Hán Việt : tường tặc.
Thuần Việt : làm tổn thương; làm hại; tổn hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm tổn thương; làm hại; tổn hại伤害;损害qiāngzéi shēntǐ.làm tổn thương đến cơ thể.