Phiên âm : xìnòng.
Hán Việt : hí lộng.
Thuần Việt : trêu đùa; giỡn cợt; đùa bỡn; chọc ghẹo; trêu chọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trêu đùa; giỡn cợt; đùa bỡn; chọc ghẹo; trêu chọc耍笑捉弄;拿人开心bùyào xìnòng tā.Đừng trêu chọc nó.