Phiên âm : zhuàng tóu zhuàng nǎo.
Hán Việt : tráng đầu tráng não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吳語。形容人傻裡傻氣、莽撞冒失。例他這個人有點戇頭戇腦的, 很容易受騙。吳語。形容人傻裡傻氣、莽撞冒失。如:「他這個人有點戇頭戇腦的, 很容易受騙。」