VN520


              

懼怯

Phiên âm : jù què.

Hán Việt : cụ khiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恐懼、害怕。元.李行道《灰闌記》第四折:「他從來不曾見大官府, 恐怕他懼怯, 說不出真情來。」《三國演義》第二三回:「吉平面不改容, 略無懼怯。」