Phiên âm : mèn rán.
Hán Việt : muộn nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煩悶。南朝宋.謝惠連〈雪賦〉:「鄒陽聞之, 懣然心服。」