VN520


              

懋遷

Phiên âm : mào qiān.

Hán Việt : mậu thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勸勉搬有運無, 互相交易。《書經.益稷》:「懋遷有無化居, 烝民乃粒萬邦作乂。」