Phiên âm : mào qiān.
Hán Việt : mậu thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勸勉搬有運無, 互相交易。《書經.益稷》:「懋遷有無化居, 烝民乃粒萬邦作乂。」