Phiên âm : yìng zhēng.
Hán Việt : ứng trưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 召集, 徵召, .
參加各種徵選。例這次共有三百多人參加應徵, 不過只錄取五名。參加各種徵選。如:「這次參加應徵的有三百多人, 不過只錄取五名。」