VN520


              

應弦飲羽

Phiên âm : yìng xián yǐn yǔ.

Hán Việt : ứng huyền ẩm vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弓弦響處, 鳥獸應聲命中, 深及箭羽。唐.皇甫枚《王知古》:「少焉, 有群狐突出, 焦頭爛額者, 罝羅罥挂者, 應弦飲羽者, 凡獲狐大小百餘頭以歸。」


Xem tất cả...