Phiên âm : yìng xián yǐn yǔ.
Hán Việt : ứng huyền ẩm vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弓弦響處, 鳥獸應聲命中, 深及箭羽。唐.皇甫枚《王知古》:「少焉, 有群狐突出, 焦頭爛額者, 罝羅罥挂者, 應弦飲羽者, 凡獲狐大小百餘頭以歸。」