Phiên âm : yìng tiān shùn shí.
Hán Việt : ứng thiên thuận thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順應天命和時勢。多用為帝王創業嗣統的美詞。《晉書.卷六.元帝紀》:「爰暨世祖, 應天順時, 受茲明命。」