VN520


              

應天順時

Phiên âm : yìng tiān shùn shí.

Hán Việt : ứng thiên thuận thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

順應天命和時勢。多用為帝王創業嗣統的美詞。《晉書.卷六.元帝紀》:「爰暨世祖, 應天順時, 受茲明命。」


Xem tất cả...