Phiên âm : yìng tiān cóng mín.
Hán Việt : ứng thiên tòng dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
應合天命, 順從民心。《南齊書.卷四三.謝傳》:「陛下受命, 應天從民。」也作「應天從人」、「應天從物」。