VN520


              

應天從民

Phiên âm : yìng tiān cóng mín.

Hán Việt : ứng thiên tòng dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

應合天命, 順從民心。《南齊書.卷四三.謝傳》:「陛下受命, 應天從民。」也作「應天從人」、「應天從物」。


Xem tất cả...