Phiên âm : qín qín.
Hán Việt : cần cần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誠摯懇切的樣子。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「推賢進士為務, 意氣懃懃懇懇。」《文選.李陵.答蘇武書》:「昔者不遺, 遠辱還答, 慰誨懃懃, 有踰骨肉。」