VN520


              

憾恨

Phiên âm : hàn hèn.

Hán Việt : hám hận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遺憾怨恨。例她為了未能見到恩師的最後一面, 內心感到憾恨不已。
遺憾怨恨。如:「趁年輕及時奮發努力, 以免老年時憾恨傷悲。」