Phiên âm : hàn hèn.
Hán Việt : hám hận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遺憾怨恨。例她為了未能見到恩師的最後一面, 內心感到憾恨不已。遺憾怨恨。如:「趁年輕及時奮發努力, 以免老年時憾恨傷悲。」