Phiên âm : xiān xié.
Hán Việt : 憸 tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奸詐邪惡。《舊唐書.卷一三五.裴延齡傳》:「豈宜更縱憸邪, 復行剋暴?」《金瓶梅》第一七回:「本以憸邪奸儉之資, 濟以寡廉鮮恥之行, 讒諂面諛。」