VN520


              

憸邪

Phiên âm : xiān xié.

Hán Việt : 憸 tà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奸詐邪惡。《舊唐書.卷一三五.裴延齡傳》:「豈宜更縱憸邪, 復行剋暴?」《金瓶梅》第一七回:「本以憸邪奸儉之資, 濟以寡廉鮮恥之行, 讒諂面諛。」