Phiên âm : cǎn lǐn.
Hán Việt : thảm lẫm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂傷畏懼。《文選.嵇康.琴賦》:「是故懷戚者聞之, 莫不憯懍慘悽, 愀愴傷心。」