VN520


              

憯悽

Phiên âm : cǎn qī.

Hán Việt : thảm thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂傷悲悽。《文選.宋玉.風賦》:「故其風中人, 狀直憯悽惏慄, 清涼增欷。」唐.白居易〈客路感秋寄明準上人〉詩:「孰能不憯悽, 天時牽人情。」