Phiên âm : cǎn qī.
Hán Việt : thảm thê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂傷悲悽。《文選.宋玉.風賦》:「故其風中人, 狀直憯悽惏慄, 清涼增欷。」唐.白居易〈客路感秋寄明準上人〉詩:「孰能不憯悽, 天時牽人情。」