Phiên âm : mǐn cè.
Hán Việt : mẫn trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 哀憐, .
Trái nghĩa : , .
哀憐。唐.顧雲〈代人上路相公啟〉:「咨嗟生業, 憫惻羇危。」