VN520


              

憫惻

Phiên âm : mǐn cè.

Hán Việt : mẫn trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 哀憐, .

Trái nghĩa : , .

哀憐。唐.顧雲〈代人上路相公啟〉:「咨嗟生業, 憫惻羇危。」