Phiên âm : mǐn xù.
Hán Việt : mẫn tuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憐恤。《元史.卷三○.泰定帝本紀二》:「亦冀陛下敬慎修德, 憫恤生民。」