Phiên âm : qiáo lǜ.
Hán Việt : tiều lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
苦思。《後漢書.卷三一.蘇章傳》:「不韋毀身憔慮, 出於百死。」