VN520


              

憔慮

Phiên âm : qiáo lǜ.

Hán Việt : tiều lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

苦思。《後漢書.卷三一.蘇章傳》:「不韋毀身憔慮, 出於百死。」