Phiên âm : kuì luàn.
Hán Việt : hội loạn .
Thuần Việt : mê muội; ngớ ngẩn; đần độn; thần trí mơ hồ; nền ch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mê muội; ngớ ngẩn; đần độn; thần trí mơ hồ; nền chính trị đen tối. 昏亂.