Phiên âm : zēng hèn.
Hán Việt : tăng hận .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 憤恨, 惱恨, 憎惡, .
Trái nghĩa : 喜愛, 熱愛, 憐愛, 友好, 親愛, .
熱愛人民, 憎恨敵人.