VN520


              

慾壑難填

Phiên âm : yù huò nán tián.

Hán Việt : dục hác nan điền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容貪慾如同深谷一樣, 永遠難以滿足。例人心若貪念不止, 要知慾壑難填, 將永陷痛苦深淵之中。
形容貪慾如同深谷一樣, 永遠難以滿足。如:「人心若貪念不止, 要知慾壑難填, 將永陷痛苦深淵之中。」