Phiên âm : tòng jué.
Hán Việt : đỗng tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哀痛至極。南朝宋.劉義慶《世說新語.傷逝》:「擲地云:『子敬!子敬!人琴俱亡。』因慟絕良久, 月餘亦卒。」