VN520


              

慟絕

Phiên âm : tòng jué.

Hán Việt : đỗng tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哀痛至極。南朝宋.劉義慶《世說新語.傷逝》:「擲地云:『子敬!子敬!人琴俱亡。』因慟絕良久, 月餘亦卒。」