Phiên âm : shè fú.
Hán Việt : nhiếp phục.
Thuần Việt : khuất phục; hàng phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuất phục; hàng phục因恐惧而顺从使恐惧而屈服