Phiên âm : qiàn qiàn.
Hán Việt : khiểm khiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不滿意的樣子。《文選.曹丕.燕歌行》:「慊慊思歸戀故鄉, 君何淹留寄他方。」唐.韓愈〈送鄭十校理序〉:「今生始進仕, 獲重語於天下, 而慊慊若不足。」