Phiên âm : yīn yīn qín qín.
Hán Việt : ân ân cần cần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情意懇切、周到。《初刻拍案驚奇》卷二:「那婆子與汪錫兩個慇慇懃懃, 代替伏侍, 要茶就茶, 要水就水, 惟恐一些不到處。」