Phiên âm : kǎi tì.
Hán Việt : khải đễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和樂平易。《左傳.僖公十二年》:「愷悌君子, 神所勞矣。」唐.李嶠〈上雍州高長史書〉:「愷悌之慈允洽, 敷腴之好不忘。」