VN520


              

愷悌

Phiên âm : kǎi tì.

Hán Việt : khải đễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和樂平易。《左傳.僖公十二年》:「愷悌君子, 神所勞矣。」唐.李嶠〈上雍州高長史書〉:「愷悌之慈允洽, 敷腴之好不忘。」