VN520


              

愬愬

Phiên âm : sù sù.

Hán Việt : tố tố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恐懼的樣子。《易經.履卦》:「《象》:『履虎尾, 愬愬終吉。』」