Phiên âm : sù sù.
Hán Việt : tố tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恐懼的樣子。《易經.履卦》:「《象》:『履虎尾, 愬愬終吉。』」