Phiên âm : qiè qì.
Hán Việt : khiếp khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
合意、服氣。《喻世明言.卷三.新橋市韓五賣春情》:「倘有人不愜氣, 在此飛磚擲瓦, 安身不穩。」