VN520


              

愎諫

Phiên âm : bì jiàn.

Hán Việt : phức gián.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

固執己意, 不聽規諫。《左傳.僖公十五年》:「愎諫違卜, 固敗是求, 又何逃焉。」