Phiên âm : bì jiàn.
Hán Việt : phức gián.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
固執己意, 不聽規諫。《左傳.僖公十五年》:「愎諫違卜, 固敗是求, 又何逃焉。」