Phiên âm : bì yì.
Hán Việt : phức ức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中哀憤鬱結。晉.潘岳〈夏侯常侍誄〉:「愊抑失聲, 迸涕交揮。」