Phiên âm : bì yì.
Hán Việt : phức ức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容內心鬱結不暢快。《後漢書.卷二八下.馮衍傳》:「講聖哲之通論兮, 心愊憶而紛紜。」也作「腷臆」。