VN520


              

愊憶

Phiên âm : bì yì.

Hán Việt : phức ức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容內心鬱結不暢快。《後漢書.卷二八下.馮衍傳》:「講聖哲之通論兮, 心愊憶而紛紜。」也作「腷臆」。