Phiên âm : bì yì.
Hán Việt : phức ức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內心鬱結不暢快。《漢書.卷七○.陳湯傳》:「策慮愊億, 義勇奮發。」也作「腷臆」。