VN520


              

愀愴

Phiên âm : qiǎo chuàng.

Hán Việt : thiểu sảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂愁、悲傷。三國魏.嵇康〈琴賦〉:「莫不憯懍慘悽, 愀愴傷心。」