VN520


              

惝然

Phiên âm : chǎng rán.

Hán Việt : thảng nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失意不悅的樣子。《莊子.則陽》:「客出, 而君惝然若有亡也。」清.侯方域〈書昌黎潮州謝上表後〉:「蓋士君子之自處, 固有生死不難決絕, 而落寞悲涼之際, 反惝然不能自持者。」也作「惝怳」。