Phiên âm : fěi fèn.
Hán Việt : phỉ phẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心有所激動而未發。晉.成公綏〈嘯賦〉:「舒蓄思之悱憤, 奮久結之纏綿。」