VN520


              

恫瘝

Phiên âm : tōng guān.

Hán Việt : đỗng quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疾苦、病痛。《書經.康誥》:「王曰:『嗚呼!小子封, 恫瘝乃身, 敬哉。』」也作「痌瘝」。