Phiên âm : dòng yí xū hè.
Hán Việt : đỗng nghi hư hát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虛張聲勢, 使人疑懼不安。《宋史.卷四○二.安丙傳》:「時方議和, 丙獨戒飭將士, 恫疑虛喝, 以攻為守, 威聲甚著。」也作「恫疑虛猲」。