VN520


              

恫吓

Phiên âm : dòng hè.

Hán Việt : đỗng hách.

Thuần Việt : đe doạ; hăm doạ; doạ dẫm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đe doạ; hăm doạ; doạ dẫm
威吓;吓唬
bùpà wǔlì dònghè
không sợ vũ lực đe doạ