Phiên âm : ēn jiǎ méinà.
Hán Việt : ân cổ mai nạp.
Thuần Việt : Da-mơ-na; Ndjamena .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Da-mơ-na; Ndjamena (thủ đô Sát, cũng viết là N"djamena; N"Djamena, tên cũ là Fort-Lamy). 恩賈梅納, 拉米堡乍德首府和最大城市, 位于國家的東南部沙里河畔.