Phiên âm : ēn zhǐ.
Hán Việt : ân chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.君主所給予的恩典。《紅樓夢》第一七、一八回:「賈府領了此恩旨, 一發日夜不閒, 年也不曾不生過的。」2.清代赦典中的一類。《清史稿.卷一四四.刑法志三》:「赦典有恩赦、恩旨之別。」