Phiên âm : ēn shān yì hǎi.
Hán Việt : ân san nghĩa hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如山高海深的恩惠情義。《群音類選.官腔類.卷八.玉環記.趕逐韋臯》:「月初圓, 我與你恩山義海效鶼鶼。」也作「義海恩山」、「義山恩海」。