VN520


              

恥居人下

Phiên âm : chǐ jū rén xià.

Hán Việt : sỉ cư nhân hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以地位不如人為恥。宋〈陳亮謝曾察院啟〉:「伏念某本無他長, 恥居人下。常想英豪之行事, 隨乃塵凡, 頗知聖賢之用心, 雜之泥滓。」《東周列國志》第六七回:「圍乃共王之庶子, 年齒最長, 為人桀驁不恭, 恥居人下, 恃其才器, 陰畜不臣之志。」