Phiên âm : jiá zhì.
Hán Việt : kiết trí .
Thuần Việt : thờ ơ; lạnh lùng; mặc nhiên; thản nhiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thờ ơ; lạnh lùng; mặc nhiên; thản nhiên. 淡然置之, 不加理會.